• Revision as of 19:07, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /im'priznmənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bỏ tù, sự tống giam
    Hình phạt tù
    the homicide was sentenced to life imprisonment
    kẻ sát nhân bị kết án tù chung thân

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Incarceration, confinement, detention, remand, custody,Literary durance (vile): The sentence is imprisonment for notless than one year.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X