• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Tràn vào quấy phá, tràn vào phá hoại (sâu bọ, giặc cướp...)===== ::a bed infested with [[b...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">in'fest</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:23, ngày 23 tháng 6 năm 2008

    /in'fest/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tràn vào quấy phá, tràn vào phá hoại (sâu bọ, giặc cướp...)
    a bed infested with bugs
    cái giừơng lúc nhúc rệp

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Invade, plague, beset, overrun, overspread, flood, swarmover, inundate, pervade, permeate, penetrate, infiltrate:Mosquitoes infested this area before the swamp was drained.

    Oxford

    V.tr.

    (of harmful persons or things, esp. vermin or disease)overrun (a place) in large numbers.
    Infestation n. [ME f. Finfester or L infestare assail f. infestus hostile]

    Tham khảo chung

    • infest : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X