• Revision as of 17:14, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Câu viết, câu khắc, câu ghi (trên bia...)
    Câu đề tặng
    Sự xuất tiền cho vay dưới hình thức cổ phần

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    sự ghi vào

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    phần ghi thuốc (của đơn thuốc)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    câu ghi (trên bia)
    dấu, câu ghi
    lời đề tặng
    sự đăng ký
    sự ghi khắc
    sự khắc
    sự ký

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chứng khoán ghi danh

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    Words inscribed, esp. on a monument, coin, stone, or in abook etc.
    A the act of inscribing, esp. the informaldedication of a book etc. b an instance of this.
    Inscriptional adj. inscriptive adj. [ME f. L inscriptio (asINSCRIBE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X