• Revision as of 19:51, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ɪnˈsɪdiəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Quỷ quyệt, xảo quyệt
    (y học) âm ỉ, âm thầm (bệnh)

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    Proceeding or progressing inconspicuously but harmfully(an insidious disease).
    Treacherous; crafty.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X