• (Khác biệt giữa các bản)
    (them vi du)
    Dòng 9: Dòng 9:
    =====Vô nghĩa=====
    =====Vô nghĩa=====
     +
    Ex: Money seem to be insignificant to the rich !
     +
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==

    13:33, ngày 20 tháng 1 năm 2009

    /¸insig´nifikənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không quan trọng, tầm thường
    Đáng khinh
    Vô nghĩa

    Ex: Money seem to be insignificant to the rich !


    Chuyên ngành

    Toán & tin

    không có nghĩa
    không có nội dung

    Kỹ thuật chung

    không đáng kể
    vô nghĩa

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Paltry, trifling, petty, inconsiderable, inconsequential,trivial, unimportant, non-essential, minor, negligible,nugatory, unessential, niggling, puny, insubstantial,unsubstantial , Colloq piddling: These insignificantdifferences can be ignored. What you and I might do with ourlives is, in the larger sense, insignificant.

    Oxford

    Adj.
    Unimportant; trifling.
    (of a person) undistinguished.3 meaningless.
    Insignificance n. insignificancy n.insignificantly adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X