• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">in`tegliou</font>'''/)
    Dòng 23: Dòng 23:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    =====hình khắc lõm=====
    =====hình khắc lõm=====
    =====sự in lõm=====
    =====sự in lõm=====
    -
    =====sự khắc lõm=====
    +
    =====sự khắc lõm=====
     +
    == Xây dựng==
     +
    =====hình chạm chìm, hình khắc lõm, chạm chìm, khắc lõm=====
     +
     
     +
    == Oxford==
    == Oxford==
    Dòng 44: Dòng 48:
    =====Engrave (such a design). [It. (as INTAGLIATED)]=====
    =====Engrave (such a design). [It. (as INTAGLIATED)]=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Xây dựng]]

    13:41, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    /in'tɑ:liou/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều intaglios

    Hình chạm chìm, hình khắc lõm
    Vật chạm chìm, vật khắc lõm
    Đá quý chịm chìm
    Thuật chạm chìm, thuật khắc lõm

    Ngoại động từ

    Chạm chìm, khắc lõm

    Kỹ thuật chung

    hình khắc lõm
    sự in lõm
    sự khắc lõm

    Xây dựng

    hình chạm chìm, hình khắc lõm, chạm chìm, khắc lõm

    Oxford

    N. & v.

    N. (pl. -os) 1 a gem with an incised design (cf.CAMEO).
    An engraved design.
    A carving, esp. incised, inhard material.
    A process of printing from an engraved design.
    V.tr. (-oes, -oed) 1 engrave (material) with a sunk patternor design.
    Engrave (such a design). [It. (as INTAGLIATED)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X