• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Khe, kẽ hở===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====kẽ hở===== =====kẽ nứt===== ===...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">in´tə:stis</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====Khe, kẽ hở=====
    =====Khe, kẽ hở=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====kẽ hở=====
    =====kẽ hở=====
    Dòng 32: Dòng 29:
    =====lỗ rỗng=====
    =====lỗ rỗng=====
    -
    =====lỗ trống=====
    +
    =====lỗ trống=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====An intervening space.=====
    =====An intervening space.=====

    20:06, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /in´tə:stis/

    Thông dụng

    Danh từ

    Khe, kẽ hở

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    kẽ hở
    kẽ nứt
    khe
    khe hở
    khe nứt
    độ rỗng
    lỗ hở
    lỗ hổng
    lỗ rỗng
    lỗ trống

    Oxford

    N.
    An intervening space.
    A chink or crevice. [Linterstitium (as INTER-, sistere stit- stand)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X