• /in´tə:stis/

    Thông dụng

    Danh từ

    Khe, kẽ hở

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    kẽ hở
    kẽ nứt
    khe
    khe hở
    khe nứt
    độ rỗng
    lỗ hở
    lỗ hổng
    lỗ rỗng
    lỗ trống

    Địa chất

    kẽ nứt, kẽ nẻ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    noun
    closing , closure

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X