• Revision as of 11:41, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Động từ

    Quấn vào nhau, bện vào nhau
    to intertwine two ropes
    bện hai sợi dây thừng vào nhau

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    bện lại

    Oxford

    V.

    Tr. (often foll. by with) entwine (together).
    Intr.become entwined.
    Intertwinement n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X