• Revision as of 05:08, ngày 12 tháng 6 năm 2008 by Alexi (Thảo luận | đóng góp)
    /,intə'twain/

    Thông dụng

    Động từ

    Quấn vào nhau, bện vào nhau
    to intertwine two ropes
    bện hai sợi dây thừng vào nhau

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    bện lại

    Oxford

    V.

    Tr. (often foll. by with) entwine (together).
    Intr.become entwined.
    Intertwinement n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X