• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự tiếp thu, sự hấp thụ (tư tưởng...)===== =====(sinh vật học) sự hấp thụ===== =====(y học) bệnh lồng r...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">,int&#601;s&#601;'sep&#8747;n</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    09:55, ngày 19 tháng 6 năm 2008

    /,intəsə'sep∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tiếp thu, sự hấp thụ (tư tưởng...)
    (sinh vật học) sự hấp thụ
    (y học) bệnh lồng ruột

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lồng ruột
    agonic intussusception
    lồng ruột lúc hấp hối
    colon intussusception
    lồng ruột kết
    retrograde intussusception
    lồng ruột ngược chiều

    Oxford

    N.

    Med. the inversion of one portion of the intestine withinanother.
    Bot. the deposition of new cellulose particles in acell wall, to increase the surface area of the cell. [Fintussusception or mod.L intussusceptio f. L intus within +susceptio f. suscipere take up]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X