• Revision as of 21:30, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác investigatory

    Tính từ

    Điều tra nghiên cứu

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    điều tra
    nghiên cứu
    thẩm tra

    Nguồn khác

    Oxford

    Adj.

    Seeking or serving to investigate, esp. (of journalism)inquiring intensively into controversial issues.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X