-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">´aisouba:</font>'''/==========/'''<font color="red">´aisouba:</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(khí tượng) đường đẳng áp==========(khí tượng) đường đẳng áp=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành=====Toán & tin======Toán & tin========(vật lý ) đường đẳng áp; nguyên tố có cùng nguyên tử lượng==========(vật lý ) đường đẳng áp; nguyên tố có cùng nguyên tử lượng=====- - {|align="right"- | __TOC__- |}=== Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========nguyên tố đồng khối==========nguyên tố đồng khối======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====đường đẳng áp=====+ =====đường đẳng áp=====::[[reaction]] [[isobar]]::[[reaction]] [[isobar]]::đường đẳng áp phản ứng::đường đẳng áp phản ứng=== Kinh tế ====== Kinh tế ========đường đẳng áp==========đường đẳng áp=====- === Oxford===- =====N.=====- =====A line on a map connecting positions having the sameatmospheric pressure at a given time or on average over a givenperiod.=====- - =====A curve for a physical system at constant pressure.3 one of two or more isotopes of different elements, with thesame atomic weight.=====- - =====Isobaric adj. [Gk isobares of equalweight (as ISO-, baros weight)]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=isobar isobar] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Toán & tin]]- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=isobar&submit=Search isobar] : amsglossary+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ - [[Thể_loại:Toán & tin]]+ 16:32, ngày 19 tháng 6 năm 2009
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ