• Revision as of 12:58, ngày 25 tháng 2 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´aisouba:/

    Thông dụng

    Danh từ

    (khí tượng) đường đẳng áp

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (vật lý ) đường đẳng áp; nguyên tố có cùng nguyên tử lượng

    Hóa học & vật liệu

    nguyên tố đồng khối

    Kỹ thuật chung

    đường đẳng áp
    reaction isobar
    đường đẳng áp phản ứng

    Kinh tế

    đường đẳng áp

    Oxford

    N.
    A line on a map connecting positions having the sameatmospheric pressure at a given time or on average over a givenperiod.
    A curve for a physical system at constant pressure.3 one of two or more isotopes of different elements, with thesame atomic weight.
    Isobaric adj. [Gk isobares of equalweight (as ISO-, baros weight)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X