• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 7: Dòng 7:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
     +
    ===Toán & tin===
     +
    =====(vật lý ) đẳng nhiệt=====
     +
    {|align="right"
    {|align="right"
    | __TOC__
    | __TOC__
    Dòng 52: Dòng 55:
    =====Isothermal adj. isothermally adv. [F isotherme(as ISO-, Gk therme heat)]=====
    =====Isothermal adj. isothermally adv. [F isotherme(as ISO-, Gk therme heat)]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    12:58, ngày 25 tháng 2 năm 2009

    /´aisou¸θə:m/

    Thông dụng

    Danh từ

    (khí tượng); (vật lý) đường đẳng nhiệt

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (vật lý ) đẳng nhiệt

    Y học

    biểu đồ đẳng nhiệt

    Kỹ thuật chung

    đẳng nhiệt
    adsorption isotherm
    đường đẳng nhiệt hấp thụ
    critical isotherm
    đường đẳng nhiệt tới hạn
    ion exchange isotherm
    đường đẳng nhiệt trao đổi iôn
    isotherm curve
    đường đẳng nhiệt
    Ostwald's adsorption isotherm
    đường đẳng nhiệt hấp thụ Ostwald
    reaction isotherm
    đường đẳng nhiệt phản ứng
    water adsorption isotherm
    đường đẳng nhiệt hấp thụ
    đường đẳng nhiệt
    adsorption isotherm
    đường đẳng nhiệt hấp thụ
    critical isotherm
    đường đẳng nhiệt tới hạn
    ion exchange isotherm
    đường đẳng nhiệt trao đổi iôn
    Ostwald's adsorption isotherm
    đường đẳng nhiệt hấp thụ Ostwald
    reaction isotherm
    đường đẳng nhiệt phản ứng
    water adsorption isotherm
    đường đẳng nhiệt hấp thụ
    sự đẳng nhiệt

    Kinh tế

    đường đẳng nhiệt
    Tham khảo

    Oxford

    N.
    A line on a map connecting places having the sametemperature at a given time or on average over a given period.2 a curve for changes in a physical system at a constanttemperature.
    Isothermal adj. isothermally adv. [F isotherme(as ISO-, Gk therme heat)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X