-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">´aisou¸θə:m</font>'''/==========/'''<font color="red">´aisou¸θə:m</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(khí tượng); (vật lý) đường đẳng nhiệt==========(khí tượng); (vật lý) đường đẳng nhiệt=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành=====Toán & tin======Toán & tin========(vật lý ) đẳng nhiệt==========(vật lý ) đẳng nhiệt=====- - {|align="right"- | __TOC__- |}=== Y học====== Y học========biểu đồ đẳng nhiệt==========biểu đồ đẳng nhiệt======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====đẳng nhiệt=====+ =====đẳng nhiệt=====::[[adsorption]] [[isotherm]]::[[adsorption]] [[isotherm]]::đường đẳng nhiệt hấp thụ::đường đẳng nhiệt hấp thụDòng 31: Dòng 24: ::[[water]] [[adsorption]] [[isotherm]]::[[water]] [[adsorption]] [[isotherm]]::đường đẳng nhiệt hấp thụ::đường đẳng nhiệt hấp thụ- =====đường đẳng nhiệt=====+ =====đường đẳng nhiệt=====::[[adsorption]] [[isotherm]]::[[adsorption]] [[isotherm]]::đường đẳng nhiệt hấp thụ::đường đẳng nhiệt hấp thụDòng 47: Dòng 40: === Kinh tế ====== Kinh tế ========đường đẳng nhiệt==========đường đẳng nhiệt=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=isotherm isotherm] : Corporateinformation- === Oxford===- =====N.=====- =====A line on a map connecting places having the sametemperature at a given time or on average over a given period.2 a curve for changes in a physical system at a constanttemperature.=====- =====Isothermal adj. isothermally adv. [F isotherme(as ISO-, Gk therme heat)]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Toán & tin]]- Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ - [[Thể_loại:Toán & tin]]+ 16:28, ngày 19 tháng 6 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đẳng nhiệt
- adsorption isotherm
- đường đẳng nhiệt hấp thụ
- critical isotherm
- đường đẳng nhiệt tới hạn
- ion exchange isotherm
- đường đẳng nhiệt trao đổi iôn
- isotherm curve
- đường đẳng nhiệt
- Ostwald's adsorption isotherm
- đường đẳng nhiệt hấp thụ Ostwald
- reaction isotherm
- đường đẳng nhiệt phản ứng
- water adsorption isotherm
- đường đẳng nhiệt hấp thụ
đường đẳng nhiệt
- adsorption isotherm
- đường đẳng nhiệt hấp thụ
- critical isotherm
- đường đẳng nhiệt tới hạn
- ion exchange isotherm
- đường đẳng nhiệt trao đổi iôn
- Ostwald's adsorption isotherm
- đường đẳng nhiệt hấp thụ Ostwald
- reaction isotherm
- đường đẳng nhiệt phản ứng
- water adsorption isotherm
- đường đẳng nhiệt hấp thụ
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ