• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác jactitation ===Danh từ=== =====(y học) sự trăn trở, sự quằn quại (lúc ốm đau); chứng co giật===== =====(từ...)
    So với sau →

    10:45, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác jactitation

    Danh từ

    (y học) sự trăn trở, sự quằn quại (lúc ốm đau); chứng co giật
    (từ cổ,nghĩa cổ) thói khoe khoang khoác lác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X