• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">'dʤu:dəs</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">´dʒu:dəs</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´dʒu:dəs</font>'''/=====
    Dòng 15: Dòng 11:
    =====( judas) lỗ nhỏ đục ở cánh cửa ( (cũng) judas-hole)=====
    =====( judas) lỗ nhỏ đục ở cánh cửa ( (cũng) judas-hole)=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====A person who betrays a friend.=====
    =====A person who betrays a friend.=====
    =====(judas) a peep-hole in adoor.=====
    =====(judas) a peep-hole in adoor.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]

    20:46, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´dʒu:dəs/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kinh thánh) Giu-đa (kẻ đã phản bội Chúa Giê-xu)
    (nghĩa bóng) kẻ phản bội
    ( judas) lỗ nhỏ đục ở cánh cửa ( (cũng) judas-hole)

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A person who betrays a friend.
    (judas) a peep-hole in adoor.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X