• (Khác biệt giữa các bản)
    (Thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">dʒʌηk</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +

    02:39, ngày 14 tháng 5 năm 2008

    /dʒʌηk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ghe mành, thuyền mành
    đồ thải bỏ đi, đồ vất đi. (lóng) thuốc phiện

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    chặt khúc

    Ô tô

    Nghĩa chuyên ngành

    đập vụn ra
    sự cắt vụn

    Nguồn khác

    • junk : Chlorine Online

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    khúc gỗ tròn
    ghe buồm
    thép vụn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bẻ gãy từng mảnh
    chất thải
    cục
    loại bỏ
    junk a file
    loại bỏ một file
    mảng
    phế liệu
    junk iron
    phế liệu sắt
    junk press
    máy ép phế liệu
    phế thải
    sắt vụn
    tảng
    vật bỏ đi

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cục mảnh
    đồ cũ phế bỏ
    đồ lạc-xoong
    đồ lộn xộn rẻ tiền
    đồ phế liệu
    đồ tầm tầm
    đồ ve chai
    hàng xấu
    tảng
    thuyền buồm đáy bằng của Trung Quốc
    thuyền mành

    Nguồn khác

    • junk : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Rubbish, waste, refuse, litter, debris, scrap; US garbage,trash: A man came to cart away the junk that we had cleared outof the garage.
    V.
    Colloq discard, throw away, scrap, cast aside, jettison,US trash: We bought a new washing-machine and junked the oldone.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X