• /dʒʌηk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ghe mành, thuyền mành
    đồ thải bỏ đi, đồ vất đi. (lóng) thuốc phiện

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Phế liệu, sắt vụn

    Hóa học & vật liệu

    chặt khúc

    Ô tô

    đập vụn ra
    sự cắt vụn

    Xây dựng

    khúc gỗ tròn
    ghe buồm
    thép vụn

    Kỹ thuật chung

    bẻ gãy từng mảnh
    chất thải
    cục
    loại bỏ
    junk a file
    loại bỏ một file
    mảng
    phế liệu
    junk iron
    phế liệu sắt
    junk press
    máy ép phế liệu
    phế thải
    sắt vụn
    tảng
    vật bỏ đi

    Kinh tế

    cục mảnh
    đồ cũ phế bỏ
    đồ lạc-xoong
    đồ lộn xộn rẻ tiền
    đồ phế liệu
    đồ tầm tầm
    đồ ve chai
    hàng xấu
    tảng
    thuyền buồm đáy bằng của Trung Quốc
    thuyền mành

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X