-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- clutter , collateral , debris , filth , hogwash * , litter , miscellany , offal , refuse , rubbish , rubble , rummage , salvage , scrap , trash , waste , boat , discard , dope , dreck , dump , flotsam , garbage , jetsam , jettison , ship
verb
- dispose of , dump , scrap , throw away , throw out
Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Ô tô | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ