• Revision as of 16:04, ngày 4 tháng 6 năm 2008 by Kyykoo (Thảo luận | đóng góp)
    /'kə:nə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chữ Kana ( Nhật)

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    chữ kana
    half width kana (characters)
    chữ Kana một byte

    Oxford

    N.

    Any of various Japanese syllabaries. [Jap.]

    Tham khảo chung

    • kana : National Weather Service
    • kana : amsglossary
    • kana : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X