• /wɪdθ; wɪtθ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính chất rộng
    a road of great width
    con đường rộng
    Bề rộng, bề ngang
    10 metres in width
    rộng 10 mét
    Khổ (vải)
    double width
    khổ dôi
    to join two widths of cloth
    nối hai khổ vải
    (nghĩa bóng) tính chất rộng rãi
    width of mind
    óc rộng rãi
    width of views
    quan điểm rộng rãi

    Toán & tin

    chiều (rộng)
    character width
    chiều rộng ký tự
    fixed width
    chiều rộng cố định
    paper width
    chiều rộng giấy
    surface of constant width
    mặt có chiều rộng không đổi
    width in contact card
    chiều rộng thẻ giao tiếp
    width of character
    chiều rộng ký tự
    width of columns
    chiều rộng cột
    độ rộng, khoảng rộng

    Nguồn khác

    • width : semiconductorglossary

    Xây dựng

    khổ vải
    độ dày (của vỉa)

    Kỹ thuật chung

    bề rộng
    carriageway width
    bề rộng phần xe chạy
    compacting width
    bề rộng đầm
    crack width
    bề rộng vết nứt
    curve of constant width
    đường cong có bề rộng không đổi
    curve of zero width
    đường cong có bề rộng bằng không
    damping width
    bề rộng tắt dần
    deck width
    bề rộng mặt cầu
    effective width of slab
    bề rộng có hiệu của bản
    effective width of slab
    bề rộng tính toán của bản
    rolling width
    bề rộng cán
    seat width
    bề rộng tựa
    sidewalk width
    bề rộng người đi
    spraying width
    bề rộng (rải đường)
    standard width
    bể rộng tiêu chuẩn
    trend width
    bề rộng bậc cầu thang
    water level width
    bề rộng giữa hai mép nước
    water level width
    bề rộng mặt nước
    width of the navigable passage of a bridge
    bề rộng thông tàu (dưới gầm tàu)
    width of water level
    bề rộng mặt nước
    width of wheel
    bề rộng mặt bánh xe (tiếp xúc với mặt đường)
    width-depth ratio
    tỷ số bề rộng/độ sâu
    width-height ratio
    tỷ số bề rộng/độ cao
    working width
    bề rộng làm việc
    working width
    bề rộng thi công
    khẩu độ
    angular width of arch at crest
    khẩu độ vòm ở đỉnh đập
    building width
    chiều rộng lòng nhà, khẩu độ nhà
    building width
    chiều rộng thân nhà, khẩu độ nhà
    độ rộng
    antenna beam width
    độ rộng của góc
    band width
    độ rộng dải
    base width
    độ rộng bazơ
    beam width
    độ rộng chùm
    beam width
    độ rộng chùm tia
    cell width
    độ rộng ô
    character width
    độ rộng ký tự
    column width
    độ rộng cột
    compressed pulse width
    độ rộng xung nén
    crit-ical band width
    độ rộng dải tới hạn
    curve of constant width
    đường cong có độ rộng không đổi
    curve of zero width
    đường cong có độ rộng zero
    damping width selector
    bộ chọn độ rộng thấm
    Doppler width
    độ rộng Doppler
    dressed width of warp
    độ rộng sợi dọc đã hồ
    edges of the necessary band width
    giới hạn của độ rộng dải băng cần thiết
    effective slit width
    độ rộng khe hiệu dụng
    face width
    độ rộng mặt mút
    field width
    độ rộng trường
    Full Width at Half Maximum (FWHM)
    độ rộng tối đa tại nửa cực đại
    full width at half maximum (FWHM)
    toàn độ rộng ở nửa cực đại
    full width half maximum
    độ rộng âm phổ
    full width half maximum
    độ rộng phổ nủa tối đa
    full width half maximum
    độ rộng quang phổ
    gap width
    độ rộng khe
    half beam-width
    nửa độ rộng tia
    half-power width
    độ rộng nửa công suất
    half-width
    nửa độ rộng
    line width
    độ rộng dòng
    line width
    độ rộng vạch phổ
    maximum sweep width
    độ rộng quét tối đa
    minimum dressed width of warp
    độ rộng sợi dọc đã hồ nhỏ nhất
    natural line width
    độ rộng vạch tự nhiên
    natural width
    độ rộng tự nhiên
    nominal width
    độ rộng danh định
    nominal width
    độ rộng danh nghĩa
    overall width
    độ rộng tổng cộng
    print width
    độ rộng của dòng in
    pulse width
    độ rộng của xung
    pulse width
    độ rộng xung
    Pulse Width (PW)
    độ rộng Xung
    pulse width modulation
    sự điều chế độ rộng xung
    pulse width modulation (PWM)
    điều biến độ rộng xung
    Pulse Width Modulation (PWM)
    điều chế theo độ rộng xung
    pulse width modulation (PWM)
    sự điều biến độ rộng xung
    pulse width modulation (PWM)
    sự mã hóa độ rộng xung
    PW (pulsewidth)
    độ rộng xung
    PWM (pulsewidth modulation)
    điều biến độ rộng xung
    PWM (pulsewidth modulation)
    sự điều biến độ rộng xung
    reduced width
    độ rộng rút gọn
    reel width
    độ rộng cuộn lo (ở máy xeo)
    roughing width
    độ rộng nhấp nhô
    set width
    độ rộng theo set
    spectral line width
    độ rộng vạch phổ
    spectral width
    độ rộng âm phổ
    spectral width
    độ rộng phổ
    spectral width
    độ rộng quang phổ
    spectrum width
    độ rộng của phổ
    standard column width
    độ rộng cột chuẩn
    standard width
    độ rộng chuẩn
    stroke width
    độ rộng nét gạch
    Table Column Width
    độ rộng cột trong bảng
    tape width
    độ rộng băng
    track width
    độ rộng của đường
    track width
    độ rộng rãnh ghi
    trim width
    độ rộng xén
    true half-width
    nửa độ rộng thực
    type width
    độ rộng kiểu chữ
    web width
    độ rộng lô giấy
    width across corners
    độ rộng chéo góc
    width control
    sự điều khiển độ rộng
    width modulation
    sự điều chế độ rộng
    width of reduced face
    độ rộng bề mặt rút gọn
    width of reed
    độ rộng khổ
    width of reed
    độ rộng khung
    width of splitting
    độ rộng vết nứt
    width of wear mark
    độ rộng vết ăn mòn
    width slot
    khe độ rộng
    width slot
    rãnh độ rộng
    width table
    bảng (tra) độ rộng
    zone width
    độ rộng vùng
    độ rộng theo set
    set
    vải khăn trải giường
    vải khổ rộng
    vĩ độ

    Kinh tế

    chiều ngang
    chiều rộng
    chiều rộng, chiều ngang

    Nguồn khác

    • width : Corporateinformation

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    height , tallness

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X