• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">'k&#230;r&#601;t</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'k&#230;r&#601;t</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) carat đơn vị tính tuổi vàng=====
    =====(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) carat đơn vị tính tuổi vàng=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====carat=====
    =====carat=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====cara (đơn vị tuổi vàng)=====
    =====cara (đơn vị tuổi vàng)=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=karat karat] : Corporateinformation
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====US var. of CARAT 2.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    14:23, ngày 20 tháng 6 năm 2009

    /'kærət/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) carat đơn vị tính tuổi vàng

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    carat

    Kinh tế

    cara (đơn vị tuổi vàng)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X