• Revision as of 20:56, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'kærət/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) carat đơn vị tính tuổi vàng

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    carat

    Kinh tế

    cara (đơn vị tuổi vàng)
    Tham khảo
    • karat : Corporateinformation

    Oxford

    US var. of CARAT 2.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X