• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Thùng chứa (khoảng 40 lít)===== ::keg beer ::bia trong thùng, rót ra nhờ áp lực hơi ga == Từ điển Kinh tế...)
    So với sau →

    16:41, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thùng chứa (khoảng 40 lít)
    keg beer
    bia trong thùng, rót ra nhờ áp lực hơi ga

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    thùng nhỏ

    Nguồn khác

    • keg : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Cask, barrel, butt, hogshead, tun, puncheon: We bought akeg of beer for the party.

    Oxford

    N.

    A small barrel, usu. of less than 10 gallons or (in the US)30 gallons.
    Keg beer beer supplied from a sealed metalcontainer. [ME cag f. ON kaggi, of unkn. orig.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X