• /keg/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thùng chứa (khoảng 40 lít)
    keg beer
    bia trong thùng, rót ra nhờ áp lực hơi ga

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    thùng nhỏ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    butt , cask , container , drum , firkin , hogshead , pipe , tub , tun , vat , barrel , cade

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X