• Revision as of 10:25, ngày 2 tháng 7 năm 2008 by Alexi (Thảo luận | đóng góp)
    /keg/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thùng chứa (khoảng 40 lít)
    keg beer
    bia trong thùng, rót ra nhờ áp lực hơi ga

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    thùng nhỏ

    Nguồn khác

    • keg : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Cask, barrel, butt, hogshead, tun, puncheon: We bought akeg of beer for the party.

    Oxford

    N.

    A small barrel, usu. of less than 10 gallons or (in the US)30 gallons.
    Keg beer beer supplied from a sealed metalcontainer. [ME cag f. ON kaggi, of unkn. orig.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X