-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 19: Dòng 19: =====nghiền sơ==========nghiền sơ==========nghiền thô==========nghiền thô=====+ ===Địa chất===+ =====thùng, ben, gầu =====[[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Thực phẩm]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Thực phẩm]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Từ điển: Thông dụng | Thực phẩm | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ