• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Đốt, nhen, nhóm (lửa...)===== =====Làm ánh lên, làm rực lên, làm ngời lên====...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'kindl</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    17:21, ngày 21 tháng 5 năm 2008

    /'kindl/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đốt, nhen, nhóm (lửa...)
    Làm ánh lên, làm rực lên, làm ngời lên
    Nhen lên, khơi, gợi, gây
    to kindle somebody's anger
    khơi sự tức giận của ai
    to kindle somebody's interest
    gợi sự thích thú của ai
    Kích thích, khích động, xúi giục
    to kindle someone to do something
    khích động ai làm gì

    Nội động từ

    Bắt lửa, bốc cháy
    Ánh lên, rực lên, ngời lên
    eyes kindled with happiness
    đôi mắt ngời lên vì sung sướng
    (nghĩa bóng) bị khích động, bừng bừng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    kích thích
    đốt
    nhóm lửa
    làm cháy
    mồi lửa

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Ignite, light, set alight, set fire to, set afire, inflame,fire, foment, incite, instigate, provoke, prompt, prick, goad,spur, whip up, stir (up), work up, excite, agitate, shake up,jolt, arouse, rouse, (a)waken, inspire, inspirit, stimulate,animate, enliven, energize, innervate, galvanize: Kindling afire in the rain is not easy. The wholesale pillaging kindled afeeling of deep resentment among the native population.

    Oxford

    V.

    Tr. light or set on fire (a flame, fire, substance, etc.).2 intr. catch fire, burst into flame.
    Tr. arouse or inspire(kindle enthusiasm for the project; kindle jealousy in a rival).4 intr. (usu. foll. by to) respond, react (to a person, anaction, etc.) (kindle to his courage).
    Intr. become animated,glow with passion etc. (her imagination kindled).
    Tr. & intr.make or become bright (kindle the embers to a glow).

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X