-
Thông dụng
Ngoại động từ
Nhen lên, khơi, gợi, gây
- to kindle somebody's anger
- khơi sự tức giận của ai
- to kindle somebody's interest
- gợi sự thích thú của ai
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- blaze , burn , fire , flame , flare , glow , ignite , inflame , light , set alight , set fire , agitate , animate , arouse , awaken , bestir , burn up * , challenge , egg on * , enkindle , exasperate , fire up , foment , get smoking , induce , inspire , key up , provoke , rally , rouse , sharpen , stimulate , stir , thrill , turn on * , wake , waken , whet , work up * , impassion , awake , raise , brood , excite , flock , incite , move , rise , start
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ