• /'kindl/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đốt, nhen, nhóm (lửa...)
    Làm ánh lên, làm rực lên, làm ngời lên
    Nhen lên, khơi, gợi, gây
    to kindle somebody's anger
    khơi sự tức giận của ai
    to kindle somebody's interest
    gợi sự thích thú của ai
    Kích thích, khích động, xúi giục
    to kindle someone to do something
    khích động ai làm gì

    Nội động từ

    Bắt lửa, bốc cháy
    Ánh lên, rực lên, ngời lên
    eyes kindled with happiness
    đôi mắt ngời lên vì sung sướng
    (nghĩa bóng) bị khích động, bừng bừng

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    kích thích
    đốt
    nhóm lửa
    làm cháy
    mồi lửa

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X