• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">el</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">el</font>'''/=====
    Dòng 35: Dòng 31:
    =====Lít ( litre)=====
    =====Lít ( litre)=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Abbr.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====Abbr.=====
    =====(also l.) 1 left.=====
    =====(also l.) 1 left.=====

    21:19, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /el/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều Ls, L's

    Mẫu tự thứ mười hai trong bảng mẫu tự tiếng Anh
    50 (chữ số La mã)
    Vật hình L
    Viết tắt
    Hồ ( lake)
    Xe tập lái ( learner-driver)
    Cỡ lớn ( large size)
    Đảng Tự do ( Liberal party)
    Lia, đơn vị tiền tệ của Y ( lira)
    Dây dương ( live connection)
    Bên trái ( left)
    Dòng, hàng ( line)
    Lít ( litre)

    Chuyên ngành

    Oxford

    Abbr.
    (also l.) 1 left.
    Line.
    Litre(s).
    Length.
    Archaic pound(s) (money).

    Tham khảo chung

    • l : amsglossary
    • l : Corporateinformation
    • l : Chlorine Online
    • l : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X