• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (15:40, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">'leibiit</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'leibiit</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ ( (cũng) .lipped)===
    ===Tính từ ( (cũng) .lipped)===
    - 
    =====Có môi=====
    =====Có môi=====
    - 
    =====Hình môi=====
    =====Hình môi=====
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(thực vật học) cây hoa môi=====
    =====(thực vật học) cây hoa môi=====
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    {|align="right"
    +
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N. & adj.=====
    +
    -
    =====N. any plant of the family Labiatae, including mintand rosemary, having square stems and a corolla or calyx dividedinto two parts suggesting lips.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Bot. of or relatingto the Labiatae.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Bot. & Zool. like a lip or labium. [mod.Llabiatus (as LABIUM)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'leibiit/

    Thông dụng

    Tính từ ( (cũng) .lipped)

    Có môi
    Hình môi

    Danh từ

    (thực vật học) cây hoa môi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X