• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'l&#230;br&#601;d&#596;: (r)</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'l&#230;br&#601;d&#596;: (r)</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====Loại chó tha mồi có lông đen hoặc vàng=====
    =====Loại chó tha mồi có lông đen hoặc vàng=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====labrađo=====
    =====labrađo=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N. (in full Labrador dog or retriever) 1 a retriever of a breedwith a black or golden coat often used as a gun dog or as aguide for a blind person.=====
    -
    ===N. (in full Labrador dog or retriever) 1 a retriever of a breedwith a black or golden coat often used as a gun dog or as aguide for a blind person.===
    +
    -
     
    +
    =====This breed. [Labrador in Canada]=====
    =====This breed. [Labrador in Canada]=====

    21:21, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'læbrədɔ: (r)/

    Thông dụng

    Danh từ

    Loại chó tha mồi có lông đen hoặc vàng

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    labrađo

    Oxford

    N. (in full Labrador dog or retriever) 1 a retriever of a breedwith a black or golden coat often used as a gun dog or as aguide for a blind person.
    This breed. [Labrador in Canada]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X