• Revision as of 21:21, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'læbrədɔ: (r)/

    Thông dụng

    Danh từ

    Loại chó tha mồi có lông đen hoặc vàng

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    labrađo

    Oxford

    N. (in full Labrador dog or retriever) 1 a retriever of a breedwith a black or golden coat often used as a gun dog or as aguide for a blind person.
    This breed. [Labrador in Canada]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X