• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác labyrinthian =====Như labyrinthian===== == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====mê cung===== == Từ đi...)
    (đóng góp từ Labyrinthine tại CĐ Kythuatđóng góp từ Labyrinthine tại CĐ Kinhte)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">,læbə'rinθain</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Cách viết khác [[labyrinthian]]
    Cách viết khác [[labyrinthian]]
    Dòng 14: Dòng 11:
    == Toán & tin ==
    == Toán & tin ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====mê cung=====
    +
    =====mê cung=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====đường rối=====
    +
    =====đường rối=====
    -
    =====mê lộ=====
    +
    =====mê lộ=====
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    Dòng 26: Dòng 23:
    =====Labyrinthian, maze-like, mazy, tortuous, sinuous, winding,convoluted, complicated, confusing, perplexing, puzzling,enigmatic, baffling, confounding, complex, Daedalian orDaedalean or Daedalic, daedal, intricate, Byzantine, twisted,gnarled, snarled, tangled, knotted, knotty, Gordian: The plotwas so labyrinthine that the audience was unable to follow it.=====
    =====Labyrinthian, maze-like, mazy, tortuous, sinuous, winding,convoluted, complicated, confusing, perplexing, puzzling,enigmatic, baffling, confounding, complex, Daedalian orDaedalean or Daedalic, daedal, intricate, Byzantine, twisted,gnarled, snarled, tangled, knotted, knotty, Gordian: The plotwas so labyrinthine that the audience was unable to follow it.=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
     +
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]

    20:53, ngày 3 tháng 6 năm 2008

    /,læbə'rinθain/

    Thông dụng

    Cách viết khác labyrinthian

    Như labyrinthian

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    mê cung

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đường rối
    mê lộ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Labyrinthian, maze-like, mazy, tortuous, sinuous, winding,convoluted, complicated, confusing, perplexing, puzzling,enigmatic, baffling, confounding, complex, Daedalian orDaedalean or Daedalic, daedal, intricate, Byzantine, twisted,gnarled, snarled, tangled, knotted, knotty, Gordian: The plotwas so labyrinthine that the audience was unable to follow it.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X