• /,læbə'rinθain/

    Thông dụng

    Cách viết khác labyrinthian

    Như labyrinthian

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (điều khiển học ) (thuộc) mê lộ, đường rối

    Kỹ thuật chung

    đường rối
    mê lộ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X