• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác labyrinthian =====Như labyrinthian===== == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====mê cung===== == Từ đi...)
    So với sau →

    18:04, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác labyrinthian

    Như labyrinthian

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    mê cung

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đường rối
    mê lộ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Labyrinthian, maze-like, mazy, tortuous, sinuous, winding,convoluted, complicated, confusing, perplexing, puzzling,enigmatic, baffling, confounding, complex, Daedalian orDaedalean or Daedalic, daedal, intricate, Byzantine, twisted,gnarled, snarled, tangled, knotted, knotty, Gordian: The plotwas so labyrinthine that the audience was unable to follow it.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X