• Revision as of 20:53, ngày 3 tháng 6 năm 2008 by Ciaomei (Thảo luận | đóng góp)
    /,læbə'rinθain/

    Thông dụng

    Cách viết khác labyrinthian

    Như labyrinthian

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    mê cung

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đường rối
    mê lộ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Labyrinthian, maze-like, mazy, tortuous, sinuous, winding,convoluted, complicated, confusing, perplexing, puzzling,enigmatic, baffling, confounding, complex, Daedalian orDaedalean or Daedalic, daedal, intricate, Byzantine, twisted,gnarled, snarled, tangled, knotted, knotty, Gordian: The plotwas so labyrinthine that the audience was unable to follow it.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X