• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) hồ===== ::lacustrine vegetation ::cây cối ở hồ ::lacustrine age ::thời đại sống ở trên h...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">lə'kʌstrain</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    18:30, ngày 5 tháng 6 năm 2008

    /lə'kʌstrain/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) hồ
    lacustrine vegetation
    cây cối ở hồ
    lacustrine age
    thời đại sống ở trên hồ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hồ

    Oxford

    Adj.

    Formal 1 of or relating to lakes.
    Living or growing inor beside a lake. [L lacus LAKE(1), after palustris marshy]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X