• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Hang ổ thú rừng===== =====Trạm nhốt (nhốt súc vật trên đường đưa ra chợ)===== ===Động từ=== =====Nằm (...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">leə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    19:01, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /leə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hang ổ thú rừng
    Trạm nhốt (nhốt súc vật trên đường đưa ra chợ)

    Động từ

    Nằm (ở trong hang ổ) (thú)
    Đưa vào trạm nhốt, nhốt vào trạm nhốt

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    trạm nhốt gia súc

    Nguồn khác

    • lair : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Den, burrow, hole, nest, tunnel, cave, hollow, covert: Wecautiously approached the lair of the man-eating tiger.
    Hide-out, hideaway, retreat, hiding-place, refuge, asylum,sanctuary, Colloq hidey-hole or hidy-hole: Oliver will notemerge from his lair before tea-time.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X