• BrE /leə(r)/
    NAmE /ler/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hang ổ thú rừng
    Trạm nhốt (nhốt súc vật trên đường đưa ra chợ)

    Động từ

    Nằm (ở trong hang ổ) (thú)
    Đưa vào trạm nhốt, nhốt vào trạm nhốt

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    trạm nhốt gia súc

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X