• Revision as of 19:01, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Ciaomei (Thảo luận | đóng góp)
    /leə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hang ổ thú rừng
    Trạm nhốt (nhốt súc vật trên đường đưa ra chợ)

    Động từ

    Nằm (ở trong hang ổ) (thú)
    Đưa vào trạm nhốt, nhốt vào trạm nhốt

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    trạm nhốt gia súc

    Nguồn khác

    • lair : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Den, burrow, hole, nest, tunnel, cave, hollow, covert: Wecautiously approached the lair of the man-eating tiger.
    Hide-out, hideaway, retreat, hiding-place, refuge, asylum,sanctuary, Colloq hidey-hole or hidy-hole: Oliver will notemerge from his lair before tea-time.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X