• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">læk</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">læk</font>'''/=====
    Dòng 11: Dòng 7:
    =====Như lac=====
    =====Như lac=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
    -
    =====cánh kiến đỏ=====
    +
    |}
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====cánh kiến đỏ=====
     +
    ===== Tham khảo =====
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lakh lakh] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lakh lakh] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====(also lac) Ind. (usu. foll. by of) a hundred thousand(rupees etc.). [Hind. lakh f. Skr. laksa]=====
    =====(also lac) Ind. (usu. foll. by of) a hundred thousand(rupees etc.). [Hind. lakh f. Skr. laksa]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]

    21:27, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /læk/

    Thông dụng

    Cách viết khác lac

    Như lac

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    cánh kiến đỏ
    Tham khảo
    • lakh : Corporateinformation

    Oxford

    N.
    (also lac) Ind. (usu. foll. by of) a hundred thousand(rupees etc.). [Hind. lakh f. Skr. laksa]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X