• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 12: Dòng 12:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    {{Thêm ảnh}}
     +
    =====Lá, phiến mỏng, bản mỏng=====
     +
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    =====phiến (mỏng)=====
    =====phiến (mỏng)=====
    Dòng 48: Dòng 52:
    == Tham khảo chung ==
    == Tham khảo chung ==
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=lamella&submit=Search lamella] : amsglossary
    +
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=lamella&submit=Search lamella] : amsglossary[[Category:Cơ - Điện tử]]

    13:39, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /lə'melə/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .lamellae

    l”'meli:
    lá mỏng, phiến mỏng
    Lá kính

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    a Nếu bạn thấy từ này cần thêm hình ảnh, và bạn có một hình ảnh tốt, hãy thêm hình ảnh đó vào cho từ.

    Nếu bạn nghĩ từ này không cần hình ảnh, hãy xóa tiêu bản {{Thêm ảnh}} khỏi từ đó".BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn !

    Lá, phiến mỏng, bản mỏng

    Cơ khí & công trình

    phiến (mỏng)

    Xây dựng

    phiếu mỏng

    Điện lạnh

    tờ mỏng

    Kỹ thuật chung

    băng
    bản mỏng
    dải
    lá mỏng
    lamen
    lát mỏng
    tờ
    tấm kim loại
    tấm mỏng

    Oxford

    N.
    (pl. lamellae) 1 a thin layer, membrane, scale, orplatelike tissue or part, esp. in bone tissue.
    Bot. amembranous fold in a chloroplast.
    Lamellar adj. lamellateadj. lamelliform adj. lamellose adj. [L, dimin. of lamina:see LAMINA]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X