• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Đáng thương, thảm thương, ai oán===== ::lamentable poverty ::cảnh nghèo khổ đáng thương =====Đáng tiếc,...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'læməntəbl</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    04:00, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    /'læməntəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đáng thương, thảm thương, ai oán
    lamentable poverty
    cảnh nghèo khổ đáng thương
    Đáng tiếc, thảm hại
    a lamentable performance of a play
    một buổi diễn kịch thảm hại

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Deplorable, wretched, miserable, terrible, distressing,awful, regrettable, pitiful, despicable, intolerable,unfortunate: The hall was left in a lamentable state after theparty. His death was presaged by a lamentable series of events.

    Oxford

    Adj.

    (of an event, fate, condition, character, etc.)deplorable; regrettable.
    Archaic mournful.
    Lamentably adv.[ME f. OF lamentable or L lamentabilis (as LAMENT)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X