• Revision as of 04:42, ngày 16 tháng 2 năm 2012 by Caotp (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /'leiiɳ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đặt (mìn, đường ray, ống...)
    Sự đẻ trứng; thời kỳ đẻ trứng

    Kỹ thuật chung

    lớp nền
    sự đặt
    sự lắp đặt
    sự phân lớp
    sự phân tầng

    Xây dựng

    sự (lắp) đặt (dây cáp), sự bện, sự xe

    Kinh tế

    sự xếp trứng

    Địa chất

    sự sắp xếp, sự đặt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X