• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự học===== =====Sự hiểu biết; kiến thức===== ::a man of great learning ::một người có kiến ...)
    (Danh từ)
    Dòng 15: Dòng 15:
    ::[[a]] [[man]] [[of]] [[great]] [[learning]]
    ::[[a]] [[man]] [[of]] [[great]] [[learning]]
    ::một người có kiến thức rộng, một học giả lớn
    ::một người có kiến thức rộng, một học giả lớn
    -
    ::[[the]] [[new]] [[learning]]
     
    -
    ::thời kỳ phục hưng
     
    - 
    -
    =====Những môn học mới (đưa vào nước Anh trong (thế kỷ) 16 (như) tiếng Hy-lạp...)=====
     
    == Toán & tin ==
    == Toán & tin ==

    04:06, ngày 2 tháng 1 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự học
    Sự hiểu biết; kiến thức
    a man of great learning
    một người có kiến thức rộng, một học giả lớn

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    sự học hỏi
    tìm hiểu

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nghiên cứu

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Knowledge, erudition, culture, scholarship, lore,information, wisdom: You have the advantage of being able todraw on centuries of learning.

    Oxford

    N.

    Knowledge acquired by study. [OE leornung (as LEARN)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X