• Revision as of 18:10, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /lem.əneɪd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nước chanh

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    nước chanh
    Tham khảo

    Oxford

    N.
    An effervescent or still drink made from lemon juice.
    Asynthetic substitute for this.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X