• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 10: Dòng 10:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====theo chiều dài, theo chiều dọc=====
     +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    {{Thêm ảnh}}
    =====Theo chiều dài, theo chiều dọc=====
    =====Theo chiều dài, theo chiều dọc=====
    Dòng 26: Dòng 30:
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=lengthwise lengthwise] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=lengthwise lengthwise] : National Weather Service
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lengthwise lengthwise] : Corporateinformation[[Category:Cơ - Điện tử]]
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lengthwise lengthwise] : Corporateinformation[[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]

    16:21, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    /´leηθ¸waiz/

    Thông dụng

    Cách viết khác lengthways

    Như lengthways

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    theo chiều dài, theo chiều dọc

    Cơ - Điện tử

    a Nếu bạn thấy từ này cần thêm hình ảnh, và bạn có một hình ảnh tốt, hãy thêm hình ảnh đó vào cho từ.

    Nếu bạn nghĩ từ này không cần hình ảnh, hãy xóa tiêu bản {{Thêm ảnh}} khỏi từ đó".BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn !

    Theo chiều dài, theo chiều dọc

    Kỹ thuật chung

    dọc
    dọc theo

    Oxford

    Adv. & adj.
    Adv. lengthways.
    Adj. lying or movinglengthways.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X