• Revision as of 14:10, ngày 22 tháng 6 năm 2009 by PhanXiPang (Thảo luận | đóng góp)
    /´levəliη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự làm bằng phẳng, sự san bằng
    Sự làm cho ngang nhau; sự xoá bỏ mọi sự chênh lệch xã hội, sự làm cho bình đẳng

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    nâng đường
    bench mark levelling
    nâng đường theo chuẩn xác định

    Xây dựng

    đo độ cao

    Kỹ thuật chung

    sự đo cao
    sự đo mức
    sự làm bằng
    sự nắn sửa
    sự nắn thẳng
    sự san bằng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X